Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam: Quản lý để phát triển và nền móng cho kỷ nguyên AI có trách nhiệm

Ngày 11/12/2025 trở thành dấu mốc đáng chú ý trong tiến trình chuyển đổi số khi Quốc hội khóa XV chính thức thông qua đạo luật đầu tiên điều chỉnh toàn diện lĩnh vực AI với tỷ lệ tán thành 90,70% (429/434 đại biểu). Về ý nghĩa, đây không chỉ là một văn bản pháp lý mới, mà còn là tuyên bố rõ ràng về định hướng quốc gia: AI phải được phát triển theo cách có trách nhiệm, bảo vệ con người và tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh AI đang lan tỏa vào mọi lĩnh vực, Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam được kỳ vọng sẽ định hình “luật chơi” minh bạch để thị trường phát triển ổn định và bền vững.

Theo nội dung được công bố, luật gồm 35 điều và sẽ có hiệu lực từ ngày 1/3/2026. Tinh thần chủ đạo là “quản lý để phát triển”: vừa kiểm soát rủi ro, vừa mở không gian cho nghiên cứu – ứng dụng – thương mại hóa. Đây là lựa chọn mang tính cân bằng, tránh hai thái cực thường gặp khi quản trị công nghệ mới: hoặc siết chặt đến mức kìm hãm, hoặc thả nổi dẫn tới hệ lụy xã hội và pháp lý.

Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam và nguyên tắc lấy con người làm trung tâm

Điểm nhấn xuyên suốt của Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam là nguyên tắc “AI phục vụ con người, không thay thế con người”. Nguyên tắc này không chỉ mang tính khẩu hiệu, mà được đặt như nền tảng định hướng cho toàn bộ hoạt động nghiên cứu, phát triển và triển khai AI trong thực tiễn. Trong cách hiểu hiện đại, “lấy con người làm trung tâm” đồng nghĩa với việc mọi ứng dụng AI phải ưu tiên an toàn, quyền lợi và phẩm giá con người; đồng thời hạn chế tối đa việc để thuật toán tự quyết trong những vấn đề nhạy cảm.

Luật cũng khẳng định các quyết định trọng yếu liên quan đến quyền con người, quyền công dân và lợi ích xã hội không thể phó mặc cho hệ thống tự động. Con người bắt buộc phải có vai trò giám sát, can thiệp khi cần, và chịu trách nhiệm cuối cùng. Cách tiếp cận này đặc biệt quan trọng trong các bối cảnh dễ phát sinh tranh chấp: khi AI sai, ai chịu trách nhiệm; khi AI gây thiệt hại, cơ chế xử lý thế nào; khi AI tạo ra kết quả thiếu công bằng, ai có quyền khiếu nại và sửa sai. Tư duy “trách nhiệm thuộc về chủ thể vận hành” giúp giảm rủi ro đạo đức, pháp lý và củng cố niềm tin của xã hội vào công nghệ.

Đầu tư hạ tầng trong Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam: nền tảng cho tự chủ công nghệ

Nếu chỉ có nguyên tắc mà thiếu nguồn lực thực thi, luật khó tạo ra chuyển biến. Vì vậy, một mảng nội dung đáng chú ý là định hướng đầu tư cho hạ tầng AI quốc gia. Mục tiêu là biến AI từ “khẩu hiệu đổi mới” thành năng lực thật, có thể dùng được, mở rộng được và tiết kiệm được cho hệ sinh thái trong nước. Trọng tâm là xây dựng Trung tâm tính toán AI quốc gia với năng lực xử lý lớn, phục vụ nghiên cứu, thử nghiệm và triển khai mô hình.

Song song, luật đặt nền móng cho hệ thống dữ liệu mở có kiểm soát. Trong kỷ nguyên AI, dữ liệu là “nhiên liệu” quan trọng không kém phần cứng tính toán. Dữ liệu mở giúp thúc đẩy đổi mới, nhưng nếu mở thiếu kiểm soát có thể gây rủi ro về riêng tư, an ninh và chủ quyền dữ liệu. Vì vậy, cách tiếp cận “mở có kiểm soát” tạo ra hành lang khả thi: đủ mở để doanh nghiệp và startup khai thác phát triển sản phẩm, nhưng đủ chặt để bảo vệ lợi ích quốc gia và quyền của người dân.

Tác động thực tiễn của đầu tư hạ tầng nằm ở việc giảm rào cản chi phí. Hạ tầng GPU, máy chủ, băng thông và lưu trữ là khoản đầu tư lớn, nhiều doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận. Khi có cơ chế hỗ trợ và đầu tư quốc gia, doanh nghiệp Việt có cơ hội phát triển sản phẩm với chi phí hợp lý hơn, đồng thời giảm phụ thuộc vào nền tảng nước ngoài trong dài hạn.

Sandbox trong Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam: “vùng thử nghiệm an toàn” cho đổi mới

Một điểm tạo kỳ vọng lớn đối với cộng đồng khởi nghiệp là cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam thiết lập hành lang pháp lý cho phép doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là startup AI, thử nghiệm mô hình và giải pháp mới trong phạm vi được quản lý. Đây là cách làm thực dụng: đổi mới luôn cần thử nghiệm, nhưng thử nghiệm trong “vùng an toàn” sẽ giảm rủi ro xã hội và pháp lý.

Trong môi trường sandbox, doanh nghiệp có thể được miễn trừ hoặc giản lược một số nghĩa vụ nhất định, tùy theo cơ chế triển khai cụ thể, nhằm giảm chi phí thử nghiệm và tăng tốc độ đổi mới. Mục tiêu cốt lõi không phải nới lỏng trách nhiệm, mà là tạo điều kiện để sản phẩm mới được kiểm chứng nhanh, đo rủi ro sớm, sửa sai sớm trước khi mở rộng ra thị trường đại chúng.

Nếu vận hành hiệu quả, sandbox có thể trở thành bệ phóng cho các mô hình AI “made in Vietnam”, giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ định hướng quản trị, vừa không bị chậm nhịp trong cuộc đua sản phẩm.

Quản lý theo mức độ rủi ro: cách tiếp cận linh hoạt và thực tế

Thay vì quản lý theo kiểu “một luật cho mọi thứ”, luật áp dụng phương pháp phân cấp rủi ro. Đây là cách tiếp cận hợp lý, vì AI trong từng lĩnh vực có mức độ ảnh hưởng rất khác nhau. Một công cụ AI hỗ trợ sáng tạo nội dung hoặc tối ưu vận hành thường có rủi ro thấp hơn so với AI tham gia quyết định trong y tế, tài chính, tư pháp hay an sinh xã hội.

Với nhóm nguy cơ cao, yêu cầu quản trị sẽ nghiêm ngặt hơn: chú trọng chất lượng dữ liệu đầu vào, quy trình kiểm định, cơ chế giám sát và đặc biệt là yêu cầu đảm bảo khả năng can thiệp của con người. Điều này nhằm tránh tình trạng “ảo tưởng khách quan” khi người dùng tin rằng máy móc luôn đúng, dẫn đến quyết định sai nhưng khó truy trách nhiệm. Với nhóm rủi ro trung bình – thấp, cách quản lý linh hoạt hơn giúp doanh nghiệp có không gian sáng tạo mà không bị gánh nặng thủ tục quá mức.

Cách quản lý theo rủi ro giúp cân bằng hai mục tiêu: bảo vệ người dân – xã hội và thúc đẩy ứng dụng AI nhanh ở những nơi rủi ro thấp, nơi doanh nghiệp cần tốc độ để cạnh tranh.

GenAI và dịch vụ AI xuyên biên giới: bài toán mới đã được đặt lên bàn

Làn sóng AI tạo sinh (GenAI) và dịch vụ AI xuyên biên giới đang tăng trưởng rất nhanh, kéo theo nhiều vấn đề mới: nội dung do AI tạo ra, trách nhiệm của nền tảng, quyền sở hữu trí tuệ, an toàn dữ liệu và chủ quyền số. Việc luật tiếp cận trực diện các nội dung này cho thấy Việt Nam không né tránh các thách thức “nóng” nhất của thời đại.

Luật đặt yêu cầu về trách nhiệm đối với nền tảng cung cấp dịch vụ AI, đặc biệt là dịch vụ xuyên biên giới hoạt động tại Việt Nam. Nội dung do AI tạo ra phải tuân thủ quy định pháp luật, không xâm phạm quyền con người, quyền sở hữu trí tuệ và không đe dọa an ninh quốc gia. Đồng thời, chủ quyền số và an toàn dữ liệu được nhấn mạnh như một nguyên tắc quản trị trong môi trường công nghệ không biên giới.

Ở góc nhìn thị trường, đây là tín hiệu quan trọng: môi trường AI sẽ dần chuyển từ “tự phát” sang “có trách nhiệm”, nơi doanh nghiệp vừa được khuyến khích đổi mới, vừa phải chuẩn hóa quy trình quản trị.

Nhân lực AI: trụ cột dài hạn để luật đi vào cuộc sống

AI mạnh đến đâu vẫn cần con người hiểu, vận hành, kiểm soát và chịu trách nhiệm. Vì vậy, phát triển nhân lực là trụ cột quan trọng để biến chính sách thành năng lực cạnh tranh. Luật yêu cầu xây dựng chiến lược nhân lực AI quốc gia dài hạn, đồng thời đưa kiến thức nền tảng về AI vào giáo dục phổ thông. Đây là cách tiếp cận “đi từ gốc”, chuẩn bị lực lượng lao động mới có tư duy dữ liệu và hiểu biết công nghệ sớm.

Ở bậc đại học, việc trao quyền tự chủ học thuật và khuyến khích mở ngành mới cho phép các trường linh hoạt cập nhật chương trình theo tốc độ phát triển công nghệ. Bên cạnh đó, việc thu hút chuyên gia quốc tế và thúc đẩy hợp tác đào tạo có thể rút ngắn khoảng cách năng lực, tạo đội ngũ kỹ sư – nhà nghiên cứu – nhà quản lý AI đủ sức dẫn dắt chuyển đổi số quốc gia.

Ý nghĩa chiến lược: bệ phóng thể chế cho kỷ nguyên AI của Việt Nam

Nhìn tổng thể, luật tạo ra hai giá trị lớn. Thứ nhất là hành lang pháp lý an toàn để AI phát triển có trật tự, giảm rủi ro xã hội, nâng cao niềm tin của người dân và doanh nghiệp. Thứ hai là thông điệp chiến lược: Việt Nam muốn tham gia cuộc đua AI toàn cầu với một mô hình phát triển bền vững, có trách nhiệm và lấy con người làm trung tâm.

Với các doanh nghiệp, luật là “đèn tín hiệu” để định hướng đầu tư: đâu là lĩnh vực rủi ro cao cần quy trình chặt; đâu là lĩnh vực có thể triển khai nhanh để tạo giá trị. Với startup, sandbox và đầu tư hạ tầng mở ra cơ hội thử nghiệm sản phẩm thực tế trong điều kiện khả thi hơn. Với xã hội, nguyên tắc giám sát của con người và trách nhiệm của chủ thể vận hành giúp giảm cảm giác bất an khi AI ngày càng hiện diện sâu.

Kết luận

Trong bối cảnh AI đang tái định hình kinh tế, giáo dục và quản trị xã hội, Luật Trí tuệ nhân tạo Việt Nam xuất hiện đúng thời điểm với định hướng rõ ràng: quản lý để phát triển, lấy con người làm trung tâm, thúc đẩy tự chủ công nghệ, mở cơ chế thử nghiệm an toàn và quản trị theo rủi ro. Đây không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là nền móng thể chế để Việt Nam bước vào kỷ nguyên AI một cách chủ động, tự tin và có trách nhiệm.

Bài viết cùng danh mục